Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thân tín

Academic
Friendly

Từ "thân tín" trong tiếng Việt có nghĩagần gũi có thể tin cậy được. Khi chúng ta nói về một người nào đó "thân tín," điều này thường ám chỉ rằng người đó mối quan hệ thân thiết đáng tin cậy, có thể bạn , đồng nghiệp, hoặc những người chúng ta có thể chia sẻ những mật, thông tin quan trọng không lo bị phản bội.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Tôi rất tin tưởng vào người bạn thân tín của mình." (Tôi một người bạn tôi tin tưởng rất nhiều.)
  2. Sử dụng trong văn cảnh trang trọng:

    • dụ: "Ông ấy người thân tín của giám đốc, luôn hỗ trợ trong mọi quyết định." (Người này mối quan hệ gần gũi đáng tin cậy với giám đốc.)
Các biến thể từ liên quan
  • Thân thiết: Có nghĩamối quan hệ gần gũi, thân mật nhưng không nhất thiết phải yếu tố tin cậy như "thân tín." dụ: "Chúng tôi bạn thân thiết từ nhỏ."
  • Tin cậy: Có nghĩacó thể dựa vào, có thể tin tưởng, nhưng không nhất thiết mối quan hệ gần gũi. dụ: " ấy một người rất tin cậy trong công việc."
Từ đồng nghĩa
  • Bảo đảm: Có thể được sử dụng trong một số trường hợp tương tự, nhưng thường mang nghĩa bảo đảm hơn chỉ mối quan hệ.
  • Người bạn đáng tin cậy: Một cách diễn đạt khác để nói về một người "thân tín."
Nghĩa khác

Từ "thân tín" chủ yếu chỉ mối quan hệ gần gũi đáng tin cậy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ những người vai trò quan trọng trong một tổ chức hoặc trong một mối quan hệ nào đó ( dụ: "thân tín của lãnh đạo").

Kết luận

"Thân tín" một từ dùng để chỉ những mối quan hệ không chỉ gần gũi còn đáng tin cậy. Khi sử dụng từ này, người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nói về một người bạn có thể chia sẻ mọi điều có thể dựa vào trong những lúc khó khăn.

  1. Gần gụi có thể tin cậy được.

Similar Spellings

Words Containing "thân tín"

Comments and discussion on the word "thân tín"