Từ "thân tín" trong tiếng Việt có nghĩa là gần gũi và có thể tin cậy được. Khi chúng ta nói về một người nào đó là "thân tín," điều này thường ám chỉ rằng người đó có mối quan hệ thân thiết và đáng tin cậy, có thể là bạn bè, đồng nghiệp, hoặc những người mà chúng ta có thể chia sẻ những bí mật, thông tin quan trọng mà không lo bị phản bội.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng trong văn cảnh trang trọng:
Từ "thân tín" chủ yếu chỉ mối quan hệ gần gũi và đáng tin cậy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được dùng để chỉ những người có vai trò quan trọng trong một tổ chức hoặc trong một mối quan hệ nào đó (ví dụ: "thân tín của lãnh đạo").
"Thân tín" là một từ dùng để chỉ những mối quan hệ không chỉ gần gũi mà còn đáng tin cậy. Khi sử dụng từ này, người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nói về một người mà bạn có thể chia sẻ mọi điều và có thể dựa vào trong những lúc khó khăn.